请输入您要查询的越南语单词:
单词
cưỡi ngựa tìm ngựa
释义
cưỡi ngựa tìm ngựa
骑马找马 <比喻东西就在自己这里, 还到处去找。也比喻一面占着现在的位置, 一面另找更称心的工作。>
随便看
nhận hối lộ
nhận hối lộ công khai
nhận khoán
nhận khách
nhận khám bệnh
nhận làm
nhận làm con thừa tự
nhận lãnh
nhận lấy
nhận lệnh
nhận lỗi
nhận lời
nhận lời mời
nhận mua
nhận mặt
nhận nhiệm vụ
nhận nhiệm vụ lúc lâm nguy
nhận nuôi
nhận nợ
nhận quà
nhận ra
nhận rõ
nhận sai
nhận sách và đưa mượn sách
nhận sự giúp đỡ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 16:01:38