请输入您要查询的越南语单词:
单词
mù quáng
释义
mù quáng
盲目 <眼睛看不见东西, 比喻认识不清。>
hành động mù quáng.
盲目行动。
sùng bái mù quáng.
盲目崇拜。
视而不见 <尽管睁着眼睛看, 却什么也没有看见, 指不重视或不注意。>
愚昧 <缺乏知识; 愚蠢而不明事理。>
随便看
giữ chằng chằng
giữ chặt
giữ chức
giữ chức vụ
giữ của
giữ cửa ngõ
giữ cửa ải
giữ dịp
giữ giá
giữ giới
giữ gìn
giữ gìn chân lý
giữ gìn chính nghĩa
giữ gìn Phật Pháp
giữ gìn sức khoẻ
giữ gìn tiết tháo
giữ gôn
giữ khung thành
giữ khư khư
giữ kín
giữ kín không nói ra
giữ kín như bưng
giữ kẽ
giữ làm lưu niệm
giữ lâu dài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 11:10:29