请输入您要查询的越南语单词:
单词
giáp y
释义
giáp y
甲衣。
夹衣。
随便看
bộ Thiên bàng
bột hoàng đơn
bột huỳnh quang
bộ thuỷ lợi
bộ thương binh
bộ thương nghiệp
Bột Hải
bộ thắng
bộ thắng xe
bột hồng đơn
bột hỗn hợp
bộ thủ
bột khiếm thảo
bột khoai
bột không ngấm nước
bột kiều mạch
bột kê
bột kẽm trắng
bột lên men
bột lưu hoàng
bột lọc
bột men
bột mài
bột màu đỏ
bột máu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 12:37:45