请输入您要查询的越南语单词:
单词
múa võ
释义
múa võ
打出手 <戏曲演武打时, 以一个角色为中心, 互相投掷和传递武器。也说过家伙。>
卖艺 <指在街头或娱乐场所表演杂技、武术、曲艺等挣钱。>
武工 <戏曲中的武术表演。也作武功。>
随便看
chữa bệnh cứu người
chữa bệnh lưu động
chữa bệnh từ thiện
chữa bệnh và chăm sóc
chữa cháy
chữa chạy
chữa gấp
chữa lại
chữa mình
chữa phát âm
chữa thuốc
chữa thành
chữa thẹn
chữa trị
chữa trị triệt để
chữa tận gốc
chữa văn
chữa điều trị
chữa được bệnh không chữa được mệnh
chữ biến thể
chữ Brai
chữ Braille
chữ bát phân
chữ chi
chữ chân phương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 4:11:59