请输入您要查询的越南语单词:
单词
múa với dải lụa
释义
múa với dải lụa
绸舞 <以彩绸作为道具的舞蹈, 舞者单手或双手持彩绸起舞, 在空间构成各种线条花纹, 美妙多变。>
随便看
thế đạo
thế đấy
thế địch
thế đồ
thế đợ
thề
thề bồi
thềm
thềm cung điện
thềm cửa
thềm lục địa
thềm ngăn nước
thềm son
thềm đá
thề nguyền
thề nguyện
thề non hẹn biển
thề sống chết
thèm khát
thèm lạt
thèm muốn
thèm nhạt
thèm nhỏ dãi
thèm thuồng
thèm ăn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:41:24