请输入您要查询的越南语单词:
单词
vẽ truyền thần
释义
vẽ truyền thần
传真 <指画家描绘人物的形状; 画人像。>
写意 <国画的一种画法, 用笔不求工细, 注重神态的表现和抒发作者的情趣(跟'工笔'相对)。>
vẽ truyền thần; vẽ sống động.
传神写照。
写照 <画人物的形象。>
随便看
bệnh viện dã chiến
bệnh viện tâm thần
bệnh vàng da
bệnh vảy nến
bệnh vụn vặt
bệnh xi-đa
bệnh xá
bệnh xơ gan
bệnh xương mềm
bệnh yết hầu
bệnh yếu tim
bệnh án
bệnh áp-tơ
bệnh đa nghi
bệnh đao
bệnh đau bụng khan
bệnh đau mắt
bệnh đen bông
bệnh điên
bệnh đàn bà
bệnh đái dầm
bệnh đái tháo nhạt
bệnh đái đường
bệnh đã ăn sâu vào xương tuỷ
bệnh đường sinh dục
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:05:36