请输入您要查询的越南语单词:
单词
mũ quả dưa
释义
mũ quả dưa
瓜皮帽; 瓜皮帽儿; 小帽; 小帽儿 <像半个西瓜皮形状的旧式便帽, 一般用六块黑缎子或绒布连缀制成。>
随便看
chứa
chứa chan
chứa chấp
chứa chất
chứa hàng
chứa nhiều dầu
chứa nước
chứa nước lũ
chứa sách
chứa thổ
chứa thổ đổ hồ
chứa trong kho
chứa trọ
chứa vôi
chứa đầy
chứa đựng
chức
chức cao
chức công
chức cũ
chức danh
chức dịch
chức hàm
chức hão
chức nghiệp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 15:30:09