请输入您要查询的越南语单词:
单词
kim ô
释义
kim ô
书
金乌 <指太阳。>
随便看
sư đệ
sương
sương buổi sớm
sương chiều
sương cư
sương giá
sương khói
sương lạnh buốt xương
sương mai
sương muối
sương mù
sương mù bao phủ
sương mù dày đặc
sương nhiều
sương phụ
sương sa
sương sụn
sương tuyết mịt mù
sương đọng trên lá cây
sướng
sướng khổ có nhau
sướng miệng
sướng mắt
sướt
sướt da
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:40:03