请输入您要查询的越南语单词:
单词
vẹt
释义
vẹt
鹦鹉; 鹦哥; 鹦; 鹉 <鸟, 头部圆, 上嘴大, 呈钩状, 下嘴短小, 羽毛美丽, 有白、赤、黄、绿等色。生活在热带树林里, 吃果实。能模仿人说话的声音。通称鹦哥。>
随便看
ngày không họp chợ ở nông thôn
ngày kia
ngày kìa
ngày kết hôn
ngày kỵ
ngày kỷ niệm
ngày lao động
ngày lao động quốc tế
ngày làm việc
ngày lành
ngày lành tháng tốt
ngày lên đường
ngày lẻ
ngày lễ
ngày lễ ngày tết
ngày lễ Phật Đản
ngày lụn tháng qua
ngày mai
ngày mùa
ngày mùa bận rộn
ngày mùng một tháng giêng
ngày mấy
ngày mốt
ngày mồng một tháng năm
ngày mồng tám tháng chạp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 20:50:24