请输入您要查询的越南语单词:
单词
mưng mủ
释义
mưng mủ
灌浆 <通常指疱疹中的液体变成脓, 多见于天花或接种的牛痘。>
化脓 <人或动物体的组织因细菌感染等而生脓。>
随便看
chịu cảnh khổ
chịu cực
chịu dàn hoà
chịu già
chịu giới luật
chịu hàng
chịu hình phạt
chịu khuất phục
chịu khó
chịu khó giúp cho
chịu khó làm việc
chịu không nổi
chịu không thấu
chịu không xiết
chịu khổ
chịu khổ chịu khó
chịu khổ chịu nhục
chịu khổ nhọc
chịu liên luỵ
chịu lãi
chịu lép
chịu lép vế
chịu lạnh
chịu lễ
chịu lỗ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 3:58:26