请输入您要查询的越南语单词:
单词
giờ làm việc
释义
giờ làm việc
工时 <工人工作一小时为一个工时, 是工业上计算工人劳动量的时间单位。>
工作日 <一天中按规定做工作的时间。>
勤 <在规定时间内准时到班的劳动。>
vắng mặt trong giờ làm việc.
缺勤。
随便看
tối
tối cao
tối cùng ngày
tối cổ
tối dạ
tối huệ
tối huệ quốc
tối hôm đó
tối hậu thư
tối lửa tắt đèn
tối mày tối mặt
tối mò
tối mò mò
tối mù
tối mù mịt
tối mù tối mịt
tối mắt
tối mịt
tối mịt mù
tối mờ mịt
tối nghĩa
tối như bưng
tối như hũ nút
tối nhọ mặt người
tối om
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 21:10:10