请输入您要查询的越南语单词:
单词
giờ làm việc
释义
giờ làm việc
工时 <工人工作一小时为一个工时, 是工业上计算工人劳动量的时间单位。>
工作日 <一天中按规定做工作的时间。>
勤 <在规定时间内准时到班的劳动。>
vắng mặt trong giờ làm việc.
缺勤。
随便看
thưởng năng suất
thưởng phạt
thưởng phạt không đều
thưởng theo thành tích
thưỡn
thược
thược dược
Mozambique
Moóc-phin
mu
mua
mua buôn
mua bán
mua bán công bằng
mua bán ngoại tệ
mua bán ngoại tệ lậu
mua bảo hiểm
mua chung bán chung
mua chuộc
mua chuộc cử tri
mua chuộc để trúng cử
mua chác
mua chịu
mua chịu hàng nhà nước
mua danh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 4:22:14