请输入您要查询的越南语单词:
单词
giờ làm việc
释义
giờ làm việc
工时 <工人工作一小时为一个工时, 是工业上计算工人劳动量的时间单位。>
工作日 <一天中按规定做工作的时间。>
勤 <在规定时间内准时到班的劳动。>
vắng mặt trong giờ làm việc.
缺勤。
随便看
đạm bạc
đạm chất
đạm khí
đạm mạc
đạm trúc diệp
đạn
đạn báo hiệu
đạn bọc đường
đạn cay
đạn chiếu sáng
đạn cháy
đạn cháy hoả mù
đạn chì
đạn diễn tập
đạn dược
đạn dẫn đường
đạn ghém
đạn giấy
đạn giới
đạn hoá học
đạn hoả mù
đạn hơi độc
đạn hạt nhân
đạn khoan
đạn khói
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 8:19:33