请输入您要查询的越南语单词:
单词
vốn tri thức
释义
vốn tri thức
知识产业 <指传播知识、提供知识的产业, 如教育部门、科研部门、信息服务部门等。也叫智力产业。>
随便看
lắc đầu tặc lưỡi
lắc đầu vẫy đuôi
lắm
lắm chuyện
lắm của
lắm khi
lắm luật
lắm lúc
lắm lời
lắm miệng
lắm miệng nhiều lời
lắm mưu giỏi đoán
lắm mối tối nằm không
lắm mồm
lắm mồm lắm miệng
lắm nhời
lắm sãi không ai đóng cửa chùa
lắm thầy nhiều ma
lắm tiền
lắm điều
lắng
lắng dịu
lắng lại
nói mò
nói móc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 13:12:06