请输入您要查询的越南语单词:
单词
thanh tú
释义
thanh tú
俊; 寯 <相貌清秀好看。>
thanh tú.
俊秀。
俊秀 <(容貌)清秀美丽。>
灵秀 <灵巧秀丽。>
俏 <俊俏; 样子好看; 动作灵活。>
清秀; 韶秀; 秀; 秀气 <美丽而不俗气。>
bộ mặt thanh tú.
面貌清秀。
tú lệ; thanh tú đẹp đẽ
秀丽。
mặt mũi thanh tú
眉眼长得很秀气。
随便看
thấy cây không thấy rừng
thấy cảnh sinh tình
thấy gió cho là có mưa
thấy luôn
thấy lợi tối mắt
thấy mầm biết cây
thấy người là sợ
thấy người sang bắt quàng làm họ
thấy quen
thấy quế phụ hương
thấy ra
thấy ra được
thanh âm
than hòn
thanh điệu
thanh đàm
thanh đông kích tây
thanh đạm
thanh đồng
thanh đới
than hầm
than khóc
than khóc thảm thiết
than khói
than khô
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 3:05:27