请输入您要查询的越南语单词:
单词
thanh tịnh
释义
thanh tịnh
清净 <没有事物打扰。>
thanh tịnh không bị quấy rầy.
耳根清净。
随便看
mạ bạc
mạc
Mạc Da
mạch
mạch chìm
mạch chính
mạch cổ tay
mạch ghép
mạch hở
mạch khoáng
mạch khâu
mạch kín
mạch kế
mạch lươn
mạch lưới
mạch lạc
mạch lựu
mạch máu
mạch máu to
mạch môn
mạch mắc rẽ
mạch mỏ
mạch nghĩ
mạch nha
mạch nhảy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 3:27:58