请输入您要查询的越南语单词:
单词
vốn đầu tư
释义
vốn đầu tư
投资 <投入企业的资金。>
một số lượng lớn vốn đầu tư.
一大笔投资
随便看
hệ thống tưới nước
hệ thống tổ chức
hệ thống áp lực cao
hệ thống áp lực thường
hệ thống ống dẫn
hệ tiêu hoá
hệt như
hệ toạ độ
hệ trọng
hệ tư tưởng
hệ tỉ lệ
hệ tộc
hệ từ
hệ Đê-vôn
hệ đất
hệ định tinh
hỉ
hỉ hả
hỉ mũi
hịch
hịch văn
họ
họ An
họ Anh
họ Ba
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 0:12:32