请输入您要查询的越南语单词:
单词
sang
释义
sang
徂 <往; 到。>
từ tây sang đông.
自西徂东。
渡 <由这一岸到那一岸; 通过(江河等)。>
sang sông; sang ngang
横渡。
中转 <交通部门指中途转换交通运输工具。>
过 <从甲方转移到乙方。>
sang sổ
过帐。
过 <从甲方转移到乙方。>
sang sổ
过帐。
显贵; 华贵; 豪华 <豪华富贵。>
随便看
lớp quặng
lớp sau
lớp sóng
lớp sóng sao đẩy lớp sóng trước
lớp sơn
lớp trên
lớp trên mặt
lớp trưởng
lớp trẻ
lớp vải lót
lớp vỏ
lớp vỏ bên trong
lớp vỏ dai
lớp vữa
lớp xi
lớp đào tạo ngắn hạn
lớp đường áo
lớp đảng
lớp đất
lớp đất bề mặt
lớp đất giữa
lớp đất mặt
lớp đậy phủ
lớ quớ
lớt phớt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/19 11:35:38