请输入您要查询的越南语单词:
单词
chí hướng
释义
chí hướng
道 <方向; 方法; 道理。>
cùng chung chí hướng
志同道合。
愿心; 志; 志向 <关于将来要做什么事, 要做什么样人的意愿和决心。>
từ nhỏ anh ta đã có chí hướng về nghề nghiệp.
他从小就有做一番事业的愿心。
chí hướng cao xa và lớn lao
远大的志向。
随便看
nại bao
nại phiền
nại tâm
nại tính
nạm
nạm dao
nạm vàng
nạn
nạn binh hoả
nạn bão
nạn bưng bít
nạn cháy
nạn châu chấu
nạn dân
nạng
nạn gió
nạnh
nạn hại cây cối
nạn hạn hán
nạn lũ lụt
nạn lụt
nạn lửa binh
nạn nhân
nạn sâu bệnh
nạn sâu keo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 13:35:20