请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 chí hướng
释义 chí hướng
 道 <方向; 方法; 道理。>
 cùng chung chí hướng
 志同道合。
 愿心; 志; 志向 <关于将来要做什么事, 要做什么样人的意愿和决心。>
 từ nhỏ anh ta đã có chí hướng về nghề nghiệp.
 他从小就有做一番事业的愿心。
 chí hướng cao xa và lớn lao
 远大的志向。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 11:20:58