请输入您要查询的越南语单词:
单词
chí hướng
释义
chí hướng
道 <方向; 方法; 道理。>
cùng chung chí hướng
志同道合。
愿心; 志; 志向 <关于将来要做什么事, 要做什么样人的意愿和决心。>
từ nhỏ anh ta đã có chí hướng về nghề nghiệp.
他从小就有做一番事业的愿心。
chí hướng cao xa và lớn lao
远大的志向。
随便看
sắp khai chiến
sắp mất việc
sắp nguy
sắp rách
sắp sanh
sắp sẵn
sắp sửa
sắp thi đấu
sắp thành
sắp thành lại bại
sắp thứ tự
sắp trổ bông
sắp tàn
sắp tận
sắp tới
sắp xong
sắp xuất hiện
sắp xảy ra
sắp xếp
sắp xếp ca làm
sắp xếp chọn lọc
sắp xếp có hệ thống
sắp xếp hành trang
sắp xếp hồ sơ
sắp xếp lớp học
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 14:08:06