请输入您要查询的越南语单词:
单词
bát đức
释义
bát đức
八德 <中国锋建社会表彰的八种德行, 即孝、悌、忠、信、礼、义、廉、耻。>
随便看
bê tha
bê trễ
bê-tông
bê-tông cốt sắt
bê-tông làm sẵn
bêu
bêu danh
bêu diếu
bêu làng
bêu riếu
bêu ríu
bêu xấu
bêu đầu
Bê-ô-grát
bì
bìa
bìa ba
bìa bọc
bìa bốn
bìa cá
bìa cứng
bìa giấy
bìa hai
bìa mặt
bìa một
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 1:10:57