请输入您要查询的越南语单词:
单词
người buôn
释义
người buôn
贩子 <往来各地贩卖东西的人(多含贬义)。>
người buôn gia súc
牲口贩子。
随便看
giao trả
giao tuyến
giao tình
giao tế
giao tử
giao vĩ
giao điểm
giao điện
giao đài
giao đấu
giao ước
gia phong
gia pháp
gia phả
gia phổ
gia phụ
gia quy
gia quyến
gia quyến nữ
gia súc
gia súc con
gia súc có chửa
gia súc kéo cày
gia súc lấy thịt
gia súc mang thai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:19:31