请输入您要查询的越南语单词:
单词
chẳng có gì lạ
释义
chẳng có gì lạ
不足为奇 <不值得奇怪。指事物、现象等很平常。>
随便看
phương pháp thủ công
phương pháp trái ngược
phương pháp trị liệu bằng phóng xạ
phương pháp tu từ
phương pháp Tây
phương pháp tốc kí
phương pháp tốt nhất
phương pháp ép khuôn
phương pháp ép phổi
phương pháp đối phó nhất thời
phương sách
phương sách lâu dài
phương sĩ
phương thuật
phương thuốc
phương thuốc cho sẵn
phương thuốc có sẵn
phương thuốc cổ truyền
phương thuốc dân gian
phương thuốc lưu truyền
phương thuốc vạn năng
phương thức
phương thức sản xuất
phương tiện
phương tiện giao thông
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 20:57:09