请输入您要查询的越南语单词:
单词
Tây Thiên
释义
Tây Thiên
西天 <中国古代佛教徒称印度。>
随便看
quý phi
quý phái
quý phụ
quý phủ
quý quyến
quý quốc
quýt
quý thích
quýt làm cam chịu
quý trọng
quý tánh
quý tính
quý tử
quý vùng
quý vị
quăm
quăn
quăng
quăng bỏ
quăng lưới
quăng tám sào cũng không tới
quăng đi
quăn queo
quăn quéo
quăn quíu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:03:47