请输入您要查询的越南语单词:
单词
Tây Xa-moa độc lập
释义
Tây Xa-moa độc lập
西萨摩亚 <西萨摩亚南太平洋的岛国, 由萨摩亚群岛组成。1899年该群岛被赠与德国, 但1914年后受新西兰的控制。1962年西萨摩亚赢得独立。位于乌波卢岛上的阿皮亚是其首都。人口178, 173 (2003)。>
随便看
không tầm thường
không tập
không tập trung
không tặc
không tỏ rõ ý kiến
không tốt
không tốt cũng chẳng xấu
không tốt không xấu
không tới
không tới nơi
không tới nơi tới chốn
không từ biệt
không từ một thủ đoạn nào
không từ việc xấu nào
không tự chủ được
không tự mãn
không tự nhiên
không tự trọng
không uyển chuyển
không việc gì
không viện trợ
không vui
không vào hang cọp, sao bắt được cọp con
không văn minh
không vướng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 22:35:36