请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây cam
释义
cây cam
橙 <常绿乔木或灌木, 叶子椭圆形, 果实圆形, 多汁, 果皮红黄色, 味道酸甜。>
柑; 柑子 <常绿灌木, 开白色小花, 果实球形稍扁, 果肉多汁, 味道甜, 果皮粗糙, 成熟后黄色。树皮、果皮、叶子、花、种子都入药。>
椪柑; 椪 <常绿小乔木, 叶片小椭圆形, 花白色, 果实大, 皮橙黄色, 汁多味甜。>
随便看
không muốn
không muốn làm người ngoài cuộc
không muốn nhìn
không muốn rời quê cha đất tổ
không muốn rời xa
không muốn thấy
không... mà
không màng
không màng danh lợi
không mâu thuẫn, xung đột lẫn nhau
không mơ hồ
không mượt mà
không mảy may tơ hào
không mất lòng nhau
không mấy chốc
không mẫu mực
không một bóng người
không nao núng
không ngay thẳng
không nghe khuyên bảo, che giấu khuyết điểm
không nghe lời
không nghe theo
không nghi ngờ
không nghiêm túc
không nghiêng lệch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 8:24:06