请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây dẻ đá
释义
cây dẻ đá
石栗 <常绿乔木, 叶子卵形, 花瓣白色, 花萼黄褐色, 核果球形, 外面有皱纹。原产热带地方。果实榨的油可制肥皂、涂料等。>
随便看
hảo vị
hảo âm
hảo ý
hảy
hấn
hấn khích
hấp
hấp chín
hấp dẫn
hấp háy
hấp hơi
hấp hối
hấp khô
hấp lại
hấp lực
hấp nhiệt
hấp ta hấp tấp
khinh bỉ
khinh bỉ chê cười
khinh dể
khinh ghét
khinh giảm
khinh hình
khinh hốt
khinh khi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/23 13:26:34