请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây dạ hợp
释义
cây dạ hợp
合欢 <落叶乔木, 树皮灰色, 羽状复叶, 小叶对生, 白天张开, 夜间合拢。花萼和花瓣黄绿色。花丝粉红色, 荚果扁平。木材可以做家具。也叫马缨花。>
马缨花 <落叶乔木, 树皮灰色, 羽状复叶, 小叶对生, 白天张开, 夜间合拢。花萼和花瓣黄绿色, 花丝粉红色, 荚果扁平。木材可以制造家具。>
随便看
tình thế trói buộc
tình thế xấu
tình thực
tình tiết
tình tiết lắt léo
tình tiết ngầm hiểu
tình tiết vở kịch
tình tiết vụ án
tình trong như đã mặt ngoài còn e
tình trường
tình trạng bi thảm
tình trạng bình thường
tình trạng bệnh
tình trạng cũ
tình trạng cấp bách
tình trạng hỗn loạn
tình trạng khó khăn về tài chính
tình trạng quẫn bách
tình trạng vết thương
tình tứ
tình tựa keo sơn
tình vợ chồng
tình xưa
tình yêu
tình yêu cuồng nhiệt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 4:21:08