请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 thanh thản
释义 thanh thản
 安安心心 <保持心境平静; 不受外界干扰。>
 tinh thần thanh thản
 神态安闲。
 安妥 <平安稳妥。>
 安闲 <安静清闲。>
 昶 <舒畅; 畅通。>
 大方 <(言谈、举止)自然; 不拘束。>
 宽绰 <(心胸)开阔。>
 nghe theo lời anh ấy, trong lòng thấy thanh thản hơn nhiều.
 听了他的话, 心里显着宽绰多了。
 cô ta nghe xong lời khuyên bảo của các bạn đồng nghiệp, trong lòng cảm thấy thanh thản.
 她听了同事们劝慰的话, 心里宽松多了。
 nghe họ nói, trong lòng thanh thản hơn nhiều.
 听他们一说, 心里宽展多了。 宽解 <使宽心。>
 宽松 <宽畅。>
 宽余 <宽阔舒畅。>
 落槽 <指心里平静; 熨贴。>
 落实 <(心情)安稳; 塌实。>
 清明 <(心里)清楚而镇静。>
 hoàn thành xong nhiệm vụ, trong lòng rất thanh thản.
 任务完成了, 心里很清爽。 清爽 <轻松爽快。>
 心安理得 <事情做得合理, 对已对人都很坦然。>
 自在 <安闲舒适。>
 闲适 < 清闲安逸。>
 lòng thanh thản
 闲适的心情。
 宽展 <(心里)舒畅。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 11:04:15