请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây hublông
释义
cây hublông
蛇麻 <多年生草本植物, 蔓生, 茎和叶柄上有刺, 叶子卵形, 雌雄异株。果穗呈球果状, 用来使啤酒具有苦味和香味, 又可入中药, 有健胃、利尿等作用。>
随便看
đề hình
đề học
đề hỏi
đề kháng
đề kết
đề lao
đề lại
đề máy
đề mở
đề mục
đề mục giảng dạy
đền
đền bù
đền bồi
đền chùa
đền công
đề nghị
đề nghị kết thông gia
đề ngày
đềnh đoàng
đền miếu
đền mạng
đền nợ nước
đền rồng
đền thờ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 6:00:09