请输入您要查询的越南语单词:
单词
sao Cang
释义
sao Cang
亢 <二十八宿之一。>
随便看
đọc nhiều sách vở
đọc nhấn rõ từng chữ
đọc phiếu
đọc qua
đọc qua là nhớ
đọc rõ
đọc rõ từng chữ
đọc rộng
đọc sai câu
đọc sách
đọc sơ
đọc thuộc lòng
đọc thêm
đọc thầm
đọc toàn bộ
đọc âm
đọc âm nặng
đọc đã mắt
đọc đến đâu nhớ đến đấy
đọi
đọi đèn
đọ kiếm
đọng
đọng công
đọng lại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 5:32:50