请输入您要查询的越南语单词:
单词
đọc thuộc lòng
释义
đọc thuộc lòng
背诵 <(动)凭记忆念出读过的文章或词句。>
đọc thuộc lòng bài văn.
背诵课文。
朗读 <清晰响亮地把文章念出来。>
上口 <指诵读诗文等纯熟时, 能顺口而出。>
随便看
hoàn mỹ
hoàn nguyên
hoàn nguyện
hoàn phách
Hoàn Phù Trạch
hoàn phương
hoàn sinh
hoàn thiện
hoàn thuốc
Hoàn Thuỷ
hoàn thành
hoàn thành công trình
hoàn thành nhiệm vụ
hoàn thành trọn vẹn
hoàn thành tác phẩm
hoàn thành từng bước
hoàn thành vượt mức
hoàn toàn
hoàn toàn chính xác
hoàn toàn giống
hoàn toàn giống nhau
hoàn toàn khác hẳn
hoàn toàn không
hoàn toàn không có
hoàn toàn kín kẽ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 8:15:47