请输入您要查询的越南语单词:
单词
đọc thuộc lòng
释义
đọc thuộc lòng
背诵 <(动)凭记忆念出读过的文章或词句。>
đọc thuộc lòng bài văn.
背诵课文。
朗读 <清晰响亮地把文章念出来。>
上口 <指诵读诗文等纯熟时, 能顺口而出。>
随便看
công năng
công nương
công-phi-tua
công phiếu
công phu
công phu trà
công phu tu luyện
công phá
công phán
công pháp
công pháp bất vị thân
công pháp quốc tế
công phí
công phạt
công phẫn
công phủ
công quyền
công quán
công quả
công quản quốc tế
công quốc
công quỹ
công sai
công suất
công suất biểu kiến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 23:08:37