请输入您要查询的越南语单词:
单词
sao lại không
释义
sao lại không
何不 <用反问的语气表示应该或可以, 意思跟'为什么不'相同。>
随便看
trúc chi từ
trúc diệp
Trúc Giang
trúc giản và lụa
trúc hoa
trúc hoàng
trú chân
trúc học
trúc kê
trúc mai
trúc Nam Thiên
trúc trắc
trúc tía
trúc tương phi
trúc đã chế biến
trúc đốm
trú cư
trú dân
trú dạ
trúng
trúng bệnh
trúng cử
trúng dụng
trúng gió
trúng giải
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 19:10:05