请输入您要查询的越南语单词:
单词
bãi phân
释义
bãi phân
粪场 <粪堆所在的场地。>
随便看
ước thúc
ước thệ
ước tính
ước vọng
ước đoán
ước định
ước định mà thành
ước độ
ướm
ướm hỏi
ướm lòng
ướm thử
ướp
ướp lạnh
ướp rượu
ướp đá
ướt
ướt dề
ướt lại
ướt như chuột lột
ướt rượt
ướt sũng
ướt sượt
ướt át
ướt đầm dề
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 13:34:27