请输入您要查询的越南语单词:
单词
vô chính phủ
释义
vô chính phủ
无政府主义 <指革命队伍中, 不服从组织纪律的思想和行为。>
随便看
vết trầy
vết tích
vết tích nhơ nhuốc
vết tích quá khứ còn lưu lại
vết xe
vết xe đổ
vết xướt
vết xấu
vết đen
vết đen trên mặt trời
vết đạn
vết ố
vếu
vế đùi
vế đối
về
về chầu ông bà
về chầu ông vải
về chỗ
về cõi Phật
về danh nghĩa
về già
về hưu
về không
về lại chốn xưa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 20:04:08