请输入您要查询的越南语单词:
单词
cặm cụi
释义
cặm cụi
矻矻; 埋头 <勤劳不懈的样子。>
cặm cụi suốt ngày.
矻矻终日。
锲而不舍 <雕刻一件东西, 一直刻下去不放手, 比喻有恒心, 有毅力。>
用功 <努力学习。>
nó đang cặm cụi trong thư viện.
他正在图书馆里用功。
随便看
vườn thượng uyển
vườn thực vật
vườn trà
vườn trái cây
vườn trường
vườn trẻ
vườn trồng rau
vườn trồng trọt
vườn tược
vườn địa đàng
vườn ươm
vườn ương
vược
vượn
vượn dài tay
vượng
vượn gô-ri-la
vượn người
vượn tay dài
vượn và khỉ
vượn đội mũ người
vượt
vượt biên
vượt biên chế
vượt bậc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 9:26:29