请输入您要查询的越南语单词:
单词
lì lợm
释义
lì lợm
皮 <由于受申斥或责罚次数过多而感觉'无所谓'。>
嘴懒 <不愿多费口舌; 懒得说太多的话。>
冥顽 <昏庸顽钝。>
随便看
thục mạng
thục ngữ
thục nữ
thục quì
thục thủ
thục tội
thục điểu
thục địa
thụ cầm
thụ giới
thụ huấn
thụ hàn
thụ hình
thụi
thụ lý
thụ lý án
thụ mệnh
thụng
thịt thừa rượu cặn
thịt tôm
thịt tẩm bột
thị tuyến
thịt viên
thị tài
thị tì
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 14:06:27