请输入您要查询的越南语单词:
单词
cặn bã
释义
cặn bã
沉渣 <沉下去的渣滓。比喻残存下来的腐朽无用的事物。>
沉滓 <沉淀物; 沉在水中的渣滓。也喻消失的落后腐朽的事物和反动思潮或势力。>
粪土 <粪便和泥土。比喻不值钱的东西。>
垃圾 <脏土 或 扔掉的破烂东西。>
渣滓 <比喻品质恶劣对社会起破坏作用的人, 如盗贼、骗子、流氓。>
bọn cặn bã của xã hội.
社会渣滓。
随便看
thuốc nam
thuốc ngâm
thuốc ngủ
thuốc ngừa thai
thuốc nhuộm
thuốc nhuộm hữu cơ
thuốc nhuộm in-đan-xơ-rin
thuốc nhuộm màu xanh biếc
thuốc nhét
thuốc nhỏ
thuốc nhỏ mắt
thuốc nôn
thuốc nước
thuốc nước bạc hà
thuốc nước uống nguội
thuốc nổ
thuốc nổ a-mô-nan
thuốc nổ không khói
thuốc nổ TNT
thuốc nổ vàng
thuốc nổ đen
thuốc pha chế
thuốc pha chế sẵn
thuốc phiện
thuốc phiện sống
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 6:40:30