请输入您要查询的越南语单词:
单词
bãi thực
释义
bãi thực
罢食; 绝食 <断绝饮食(表示抗议或自杀)。>
như
tuyệt thực
随便看
không nhân nhượng
không nhân đạo
không nhúc nhích
không như
không như nhau
không như ý
không nhạt phai
không nhạy
không nhạy tin
không nhất thiết như vậy
không nhất trí
không nhẫn nại
không nhận
không nhận ra
không nhắc chuyện cũ
không nhắc chuyện đã qua
không nhặt của rơi
không nhặt của rơi trên đường
không nhịn được
không nhớ
không những
không những thế
không náo nhiệt
không nén nổi
không nén được
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 3:59:22