请输入您要查询的越南语单词:
单词
vạn
释义
vạn
万 <数目, 十个千。>
vạn bất đắc dĩ.
万不得已。
vạn toàn; vẹn toàn.
万全。
万 <极; 很; 绝对。>
卍 <佛身上的异相之一, 表示吉祥无比。印度传说以为是有德者的标帜。在梵语佛经中本非字, 唯在中国皆收入字书中。卍字之形诸书亦不统一。>
随便看
khảnh
khảnh ăn
khản tiếng
khả năng
khả năng cho phép
khả năng chuyển biến tốt
khả năng chịu nặng
khả năng dự đoán
khả năng ghi nhớ
khả năng kháng bệnh
khả năng làm được
khả năng nghe
khả năng sinh sản
khả năng sản xuất
khả năng sống
khả năng thấp kém
khả năng tiềm tàng
khả năng viết văn
gian nhà chính
gian nhà đối diện
gian nịnh
gian phi
gian phu
gian phòng
gian phòng nhỏ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 23:51:31