请输入您要查询的越南语单词:
单词
cỏ gấu
释义
cỏ gấu
莎; 莎草 <多年生草本植物, 多生在潮湿地区或河边沙地上, 叶条形, 有光泽, 花穗褐色。地下块根叫香附子, 供药用, 有调经、止痛等作用。>
随便看
hát hí khúc
hát hỏng
hát khúc khải hoàn
hát khẽ
hát kiểu Nhị Nhân Chuyển
hát kiểu Nhị Nhân Đài
hát liên khúc
hát lễ
hát lời bi tráng
hát ngược giọng
hát nhịp Hà Bắc
hát nói
hát nói Hà Nam
hát phụ hoạ
hát quan họ
hát rong
hát ru con
hát sáu câu vọng cổ
hát thanh xướng
hát theo
hát theo điệu nhạc
hát thuật
hát trò
hát tuồng
hát tẩu mã
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 17:29:20