请输入您要查询的越南语单词:
单词
đề huề
释义
đề huề
提携 <领着孩子走路, 比喻在事业上扶植后辈或后进。>
随便看
vòng pít-tông
vòng quanh
vòng quanh trái đất
vòng quay chu chuyển tiền tệ
vòng rào
vòng sáng
vòng sơ khảo
vòng tai
vòng tay
vòng thuốc kíp
vòng thành
vòng tiếp xúc
vòng treo
vòng tròn
vòng tròn ngoại tiếp
vòng tròn đồng tâm
vòng trục
vòng tuổi
vòng tên
vòng tứ kết
vòng vo
vòng vây
vòng vèo
vòng xoay
vòng xoáy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:43:20