请输入您要查询的越南语单词:
单词
dần dần
释义
dần dần
书
浸 <逐渐。>
tình bạn dần dần thêm nồng thắm.
友情浸厚。
日渐 <一天一天慢慢地。>
tiến bộ dần dần
日渐进步
逐渐; 渐渐 ; 垂垂 ; 逐步; 渐次 <副词, 表示程度或数量的逐步增减。>
ảnh hưởng dần dần lan rộng.
影响逐渐扩大
sự nghiệp dần dần phát triển
事业逐渐发展
trời dần dần tối.
天色逐渐暗了下来。 逐一 <逐个。>
随便看
bách xuyên quy hải
bá chính
bác họ
bác học
bá chủ
bác lãm
bác lãm cổ kim
bác lại
bác lời
bác mẹ
bác sĩ
bác sĩ mổ chính
bác sĩ phụ trách
bác sĩ sản khoa
bác sĩ thú y
bác sĩ Tây tạng
bác sĩ Đông y
bác trai
bác tạp
bác tập
bác vật
bác vật học
bác ái
bác án
bá cáo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:12:30