请输入您要查询的越南语单词:
单词
dần dần
释义
dần dần
书
浸 <逐渐。>
tình bạn dần dần thêm nồng thắm.
友情浸厚。
日渐 <一天一天慢慢地。>
tiến bộ dần dần
日渐进步
逐渐; 渐渐 ; 垂垂 ; 逐步; 渐次 <副词, 表示程度或数量的逐步增减。>
ảnh hưởng dần dần lan rộng.
影响逐渐扩大
sự nghiệp dần dần phát triển
事业逐渐发展
trời dần dần tối.
天色逐渐暗了下来。 逐一 <逐个。>
随便看
cua dẻ
cua gạch
Cu-a-la Lăm-pơ
cua nước
cua quẹo
cua quẹo nguy hiểm
cua-roa
cua thịt
cua óp
cua đinh
cua đồng
cua đực
Cu Ba
Cuba
Cuboit
cu cậu
cu gấm
cui
cui cút
cu li
cu-li
cu-lông
cu-lông kế
cu lửa
cun cút
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 7:17:45