请输入您要查询的越南语单词:
单词
dần dần
释义
dần dần
书
浸 <逐渐。>
tình bạn dần dần thêm nồng thắm.
友情浸厚。
日渐 <一天一天慢慢地。>
tiến bộ dần dần
日渐进步
逐渐; 渐渐 ; 垂垂 ; 逐步; 渐次 <副词, 表示程度或数量的逐步增减。>
ảnh hưởng dần dần lan rộng.
影响逐渐扩大
sự nghiệp dần dần phát triển
事业逐渐发展
trời dần dần tối.
天色逐渐暗了下来。 逐一 <逐个。>
随便看
liền cánh
liền cạnh
liền khít
liền liền
liền lại
liền lập tức
liền miệng
liền mấy đêm
liền một mạch
liền nhau
liền sát
liền theo sau
liền thành chùm
liền tù tì
liền và thông nhau
liền xì
liều
liều cao nhất
liều chết
liều chết chiến đấu
liều chết một phen
liều lĩnh
liều lượng
liều mình
liều mạng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 2:00:46