请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 dần dần
释义 dần dần
 浸 <逐渐。>
 tình bạn dần dần thêm nồng thắm.
 友情浸厚。
 日渐 <一天一天慢慢地。>
 tiến bộ dần dần
 日渐进步
 逐渐; 渐渐 ; 垂垂 ; 逐步; 渐次 <副词, 表示程度或数量的逐步增减。>
 ảnh hưởng dần dần lan rộng.
 影响逐渐扩大
 sự nghiệp dần dần phát triển
 事业逐渐发展
 trời dần dần tối.
 天色逐渐暗了下来。 逐一 <逐个。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:12:30