请输入您要查询的越南语单词:
单词
dầu gan cá
释义
dầu gan cá
鱼肝油
<从鲨鱼、鳕鱼和海豚、鲸等的肝脏中提炼出来的脂肪, 黄色, 有腥味, 主要含有维生素A和维生素D。常 用于夜盲症、佝偻病等。>
随便看
bản vẽ thiết kế
bản vẽ trắc diện
bản vẽ đẹp
bản vị
bản vị vàng
bản xô-nat
bản xứ
bản án
bản án cũ
bản âm
bản âm cực
bản ý
bản điều trần
bản điện tim
bản đàn
bản đá
bản đánh máy
bản đơn lẻ
bản đạo
bản địa
bản định án
bản đồ
bản đồ câm
bản đồ cương vực và sổ hộ tịch
bản đồ hàng hải
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 16:02:05