请输入您要查询的越南语单词:
单词
cau
释义
cau
颦蹙 <皱着眉头, 形容忧愁。>
植
槟榔 <一种常绿乔木(Areca cathecu), 树干很高, 羽状复叶。果实可以吃, 也供药用, 能助消化, 又有驱除绦虫的作用。生长在热带地方。>
随便看
nghĩ cách
nghĩ cách cứu viện
nghĩ cách khác
nghĩ cách mới
nghĩ cạn
nghĩ hoài vẫn không ra
nghĩ không ra
nghĩ không thông
nghĩ kế
nghĩ lung tung
nghĩ lại
nghĩ lại mà kinh
nghĩ lại mà sợ
nghĩ lại phát sợ
nghĩ mà sợ
nghĩ mãi không ra
nghĩ mình lại xót cho thân
nghĩ một đàng làm một nẻo
nghĩ một đường, làm một nẻo
nghĩ một đằng nói một nẻo
nghĩ ngợi
nghĩ ngợi lung tung
nghĩ nung nghĩ nấu
nghĩ quàng nghĩ xiên
nghĩ ra
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 13:34:30