请输入您要查询的越南语单词:
单词
sen
释义
sen
芙蓉 <荷花。>
sen trổ bông trên mặt nước.
出水芙蓉。 莲花; 荷 <指莲。>
trồng mấy bồn sen.
养了几盆莲花。 斑鸠的一种。
随便看
đồ lưu niệm
đồ lười
đồ lười biếng
đồ lạnh
đồ lấy lửa
đồ lặt vặt
đồ lề
đồ lễ
đồ lọc
đồ may sẵn
đồ mây tre
đồ mã
đồ móc tai
đồ móc túi
đồm độp
đồ mũi trắng
đồ mặc
đồ mồi lửa
đồ mộc gia dụng
đồ mở nút chai
đồ mừng
đồn
đồn biên phòng
đồn bót
đồn công an
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 14:06:15