请输入您要查询的越南语单词:
单词
phát nguồn
释义
phát nguồn
导源 <发源(后面常带'于')。>
sông Hoàng Hà phát nguồn từ tỉnh Thanh Hải.
黄河导源于青海。
随便看
đường nứt
đường pa-ra-bôn
đường phát
đường phân chia ngày quốc tế
đường phân giới
đường phân hướng
đường phân nước
đường phèn
đường phải
đường phải đi
đường phẳng
đường phố
đường phố lớn
đường phụ
đường qua lại
đường quan
đường quang chẳng đi, lại quàng đường rậm
đường quanh co
đường quan đông
đường quay
đường quét
đường quốc lộ
đường quốc tế
đường ra nghĩa địa
đường ranh giới
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 4:13:18