请输入您要查询的越南语单词:
单词
phát thanh lại
释义
phát thanh lại
重播 <重复播放某些无线电或电视节目, 通常使用录制下来的材料。>
随便看
đầu sỏ gây chiến
đầu sỏ tài chính
đầu sỏ tội ác
đầu sợi
đầu tay
đầu thai
đoạn giao
đoạn hậu
đoạn hồi tưởng
đoạn khố
đoạn khởi giảng
đoạn kết
đoạn kết của trào lưu
đoạn mại
đoạn mở đầu
đoạn ngắn
đoạn nhiệt
đoạn ruột cong
đoạn ruột rỗng
đoạn sau
đoạn tang
đoạn thơ ngắn
đoạn thất
đoạn thẳng
đoạn trên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 18:05:38