请输入您要查询的越南语单词:
单词
đoạn ruột rỗng
释义
đoạn ruột rỗng
空肠 <小肠的一部分, 上端与十二指肠相连, 下端连回肠。因为空肠的消化和吸收力强, 蠕动快, 肠内常呈排空状态, 所以叫空肠。>
随便看
cốp
cố quốc
cố sát
cố sống cố chết
cố sức
cốt
cốt bánh
cốt cho vui
cốt chăn
cốt chỉ
cốt cách
cốt cách rắn rỏi
cốt cán
cố theo kịp
cốt hoá
Cố thêu
cốt hơi
cố thể
cố thể triều
cố thể xoay tròn
cố thủ
cốt khuôn
cốt khí
cốt lõi
cốt mìn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 4:38:40