请输入您要查询的越南语单词:
单词
đoạn ruột rỗng
释义
đoạn ruột rỗng
空肠 <小肠的一部分, 上端与十二指肠相连, 下端连回肠。因为空肠的消化和吸收力强, 蠕动快, 肠内常呈排空状态, 所以叫空肠。>
随便看
sân khấu
sân khấu kịch
sân khấu quay
sân lúa
sân nhà
sân nhảy
sân nhỏ
sân nền
sân phơi
sân quần
sân riêng
sân rồng
sân sau
sân si
sân thượng
sân trong
sân tầu
sân tập
sân vườn
sân vắng
sân đập lúa
sâu ba lá
sâu bore
sâu bông
sâu bướm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 5:30:55