请输入您要查询的越南语单词:
单词
đoạn thất
释义
đoạn thất
断七 <迷信风俗, 人死后每七天叫一个'七', 满七个'七'即四十九天时叫'断七', 常请和尚道士来念经超度亡魂。>
随便看
nguyệt điện
nguyệt đài
nguôi giận
nguôi ngoai
nguôi nguôi
ngu ý
nguýt
ngu đần
ngu độn
nguấy
nguệch ngoạc
nguồn cơn
nguồn gió
nguồn gốc
nguồn gốc của phong tục
nguồn gốc phát triển
nguồn hàng
nguồn lợi
nguồn lửa
nguồn mật
nguồn mộ lính
nguồn nhiệt
nguồn năng lượng
nguồn nước
nguồn phát sóng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 3:34:17