请输入您要查询的越南语单词:
单词
phân rõ
释义
phân rõ
辨别; 分 <根据不同事物的特点, 分析比较, 使易混事物分别开来, 着重指分辨、分别。>
phân rõ thực giả, đúng sai
辨别真伪和正误。 辨明 <辨别判明。>
phân rõ bạn thù.
辨明敌友。 分清 <分辨清楚。>
phân rõ phải trái
分清是非。
随便看
ngồi im
ngồi im thư giãn
ngồi khom khom
ngồi không
ngồi không hưởng lộc
ngồi không mà ăn, núi cũng phải lở
ngồi không ăn bám
ngồi không ăn sẵn
ngồi lê
ngồi lê mách lẻo
ngồi lê đôi mách
ngồi mà nói suông
ngồi mát hưởng bát vàng
ngồi mát ăn bát vàng
ngồi nghiêm chỉnh
ngồi rồi
ngồi thiền
thuế má và tạp dịch
thuế môn bài
thuế một phần mười
thuế mục
thuế nhập cảng
thuế nông nghiệp
thuế pháp
thuế phụ thu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 11:52:06