请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngòi
释义
ngòi
锋 <(刀、剑等)锐利或尖端的部分。>
ngòi viết
笔锋。
尖; 尖儿 <物体锐利的末端或细小的头儿。>
ngòi bút.
笔尖儿。
信 <同'芯'。>
壕沟; 小沟; 小渠 <沟; 沟渠。>
引信; 火引 <引起炮弹、炸弹、地雷等爆炸的一种装置。>
芒<物尖锐处。>
随便看
chiếu rượu
chiếu rọi
chiếu sáng
chiếu sáng khắp nơi
chiếu theo
chiếu theo pháp luật
chiếu theo số vào chỗ ngồi
chiếu thô
chiếu thư
chiếu thư để ngõ
chiếu tre
chiếu tình
chiếu tướng
chiếu tỏ
chiếu X quang
chiếu án
chiếu ánh sáng
chiếu điện
chiếu đôi
chiếu đại phương tịch
chiếu đậu
chiếu đến
chiếu độ kế
chiền
chiền chiền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 6:05:34