请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngòi
释义
ngòi
锋 <(刀、剑等)锐利或尖端的部分。>
ngòi viết
笔锋。
尖; 尖儿 <物体锐利的末端或细小的头儿。>
ngòi bút.
笔尖儿。
信 <同'芯'。>
壕沟; 小沟; 小渠 <沟; 沟渠。>
引信; 火引 <引起炮弹、炸弹、地雷等爆炸的一种装置。>
芒<物尖锐处。>
随便看
cây xương rồng tàu
cây xương sông
cây xấu hổ
cây yến mạch
cây yển tùng
cây á nhiệt đới
cây ích mẫu
cây ô cựu
cây ô liu
cây ô-liu
cây ô rô
cây ý dĩ
cây ăn quả
cây ăn trái
cây đa
cây đa búp đỏ
cây đay
cây đay ma-li-na
cây đay đực
cây đinh
cây đinh hương
cây đinh lăng
cây đinh lịch
cây điều
cây điều chỉnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:54:29