请输入您要查询的越南语单词:
单词
phét
释义
phét
性交 <两性之间发生性行为。>
吹牛; 胡吹乱谤 <说大话; 夸口。也说吹牛皮。>
随便看
đường cao nghiêng
đường cao tốc
đường cao xiên
đường cho dân nói
đường chu vi
đường chuyền ngắn
đường chuyển thư tín
đường chuẩn
đường chân trời
đường chéo
đường chéo góc
đường chính
đường chạy
đường chậm
đường chết
đường chỉ
đường chữ chi
đường cong
đường cu-bíc
đường cá
đường cái
đường cáp treo
đường cát
đường có bóng mát
đường công danh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 9:14:12